Có 2 kết quả:

阴道炎 yīn dào yán ㄧㄣ ㄉㄠˋ ㄧㄢˊ陰道炎 yīn dào yán ㄧㄣ ㄉㄠˋ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vaginal infection
(2) inflammation of the vulva or vagina
(3) colpitis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vaginal infection
(2) inflammation of the vulva or vagina
(3) colpitis

Bình luận 0